--

community of interests

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: community of interests

+ Noun

  • Quyền lợi chung, quyền lợi cộng đồng.
    • the preachers and the bootleggers found they had a community of interests
      Người thuyết giáo và người bán rượu lậu nhận thấy rằng họ có một lợi ích chung.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "community of interests"
Lượt xem: 698